SJC HCM Cập nhật lúc: 14/06/2025 8:30:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
117.800.000
100.000
|
120.300.000
100.000
|
2.500.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
113.700.000
200.000
|
116.200.000
200.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
113.700.000
200.000
|
116.300.000
200.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
113.700.000
200.000
|
115.600.000
200.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
109.955.446
198.020
|
114.455.446
198.020
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
79.958.671
150.015
|
86.858.671
150.015
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 14/06/2025 8:32:56 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
113.700.000
200.000
|
116.200.000
200.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.900.000
200.000
|
115.900.000
200.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
111.540.000
200.000
|
115.040.000
200.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
109.880.000
190.000
|
113.880.000
190.000
|
4.000.000 |
BTMC HCM Cập nhật lúc: 14/06/2025 9:00:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
116.000.000
|
119.000.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
116.000.000
|
119.000.000
|
3.000.000 |
DOJI HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:23:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
90.100.000
|
93.100.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
89.800.000
|
91.700.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
89.400.000
|
91.600.000
|
2.200.000 |