SJC HCM Cập nhật lúc: 16/07/2025 8:57:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
118.600.000
-500.000
|
120.600.000
-500.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.200.000
-400.000
|
116.700.000
-400.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
114.200.000
-400.000
|
116.800.000
-400.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
114.200.000
-400.000
|
116.100.000
-400.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
110.450.495
-396.040
|
114.950.495
-396.040
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
80.333.708
-300.030
|
87.233.708
-300.030
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 16/07/2025 8:45:10 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.200.000
-400.000
|
116.700.000
-400.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
113.400.000
-400.000
|
116.400.000
-400.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
112.040.000
-390.000
|
115.540.000
-390.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
110.370.000
-390.000
|
114.370.000
-390.000
|
4.000.000 |
BTMC HCM Cập nhật lúc: 16/07/2025 9:01:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
115.300.000
-500.000
|
118.300.000
-500.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
115.300.000
-500.000
|
118.300.000
-500.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
114.100.000
-500.000
|
117.600.000
-500.000
|
3.500.000 |
DOJI HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:23:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
90.100.000
|
93.100.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
89.800.000
|
91.700.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
89.400.000
|
91.600.000
|
2.200.000 |