SJC HCM Cập nhật lúc: 03/09/2025 11:19:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
131.900.000
|
133.400.000
|
1.500.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
125.500.000
|
128.000.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
125.500.000
|
128.100.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
123.900.000
|
126.400.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
120.148.515
|
125.148.515
|
5.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
87.459.481
|
94.959.481
|
7.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 03/09/2025 11:29:37 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
125.500.000
|
128.000.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
124.700.000
|
127.700.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
123.220.000
|
126.720.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
121.450.000
|
125.450.000
|
4.000.000 |