SJC HCM Cập nhật lúc: 08/05/2025 9:20:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
120.700.000
1.000.000
|
122.700.000
1.000.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
115.500.000
|
118.000.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
115.500.000
|
118.100.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
115.500.000
|
117.400.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
111.737.624
|
116.237.624
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
81.708.806
|
88.208.806
|
6.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 08/05/2025 4:13:34 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
113.500.000
-1.500.000
|
116.500.000
-1.500.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.200.000
-1.500.000
|
116.200.000
-1.500.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
111.340.000
-1.480.000
|
115.340.000
-1.480.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
110.180.000
-1.470.000
|
114.180.000
-1.470.000
|
4.000.000 |