SJC HCM Cập nhật lúc: 09/05/2025 10:12:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
118.200.000
-2.500.000
|
120.200.000
-2.500.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.000.000
-1.500.000
|
116.500.000
-1.500.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
114.000.000
-1.500.000
|
116.600.000
-1.500.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
114.000.000
-1.500.000
|
115.900.000
-1.500.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
110.252.475
-1.485.149
|
114.752.475
-1.485.149
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
80.583.693
-1.125.113
|
87.083.693
-1.125.113
|
6.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 09/05/2025 12:51:48 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.000.000
500.000
|
116.500.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.200.000
|
116.200.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
111.340.000
|
115.340.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
110.180.000
|
114.180.000
|
4.000.000 |