SJC HCM Cập nhật lúc: 10/07/2025 8:33:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
118.800.000
200.000
|
120.800.000
200.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.200.000
200.000
|
116.700.000
200.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
114.200.000
200.000
|
116.800.000
200.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
114.200.000
200.000
|
116.100.000
200.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
110.450.495
198.020
|
114.950.495
198.020
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
80.333.708
150.015
|
87.233.708
150.015
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 10/07/2025 9:02:54 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.200.000
400.000
|
116.700.000
400.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
113.400.000
400.000
|
116.400.000
400.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
112.040.000
400.000
|
115.540.000
400.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
110.370.000
390.000
|
114.370.000
390.000
|
4.000.000 |