SJC HCM Cập nhật lúc: 12/06/2025 8:48:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
117.700.000
900.000
|
119.700.000
900.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
112.900.000
900.000
|
115.400.000
900.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
112.900.000
900.000
|
115.500.000
900.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.900.000
900.000
|
114.800.000
900.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
109.163.366
891.089
|
113.663.366
891.089
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
79.358.611
675.068
|
86.258.611
675.068
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 12/06/2025 4:25:20 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
112.400.000
600.000
|
114.900.000
600.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
111.100.000
600.000
|
114.600.000
600.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
109.750.000
590.000
|
113.750.000
590.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
108.610.000
590.000
|
112.610.000
590.000
|
4.000.000 |