SJC HCM Cập nhật lúc: 15/05/2025 10:48:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
116.400.000
-1.600.000
|
118.900.000
-1.100.000
|
2.500.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
111.000.000
-1.500.000
|
114.000.000
-1.000.000
|
3.000.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
111.000.000
-1.500.000
|
114.100.000
-1.000.000
|
3.100.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
111.000.000
-1.500.000
|
113.400.000
-1.000.000
|
2.400.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
107.777.228
-990.099
|
112.277.228
-990.099
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
78.708.506
-750.075
|
85.208.506
-750.075
|
6.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 15/05/2025 8:11:16 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
110.500.000
-1.500.000
|
114.000.000
-500.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
109.700.000
-500.000
|
113.700.000
-500.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
108.860.000
-500.000
|
112.860.000
-500.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
107.730.000
-490.000
|
111.730.000
-490.000
|
4.000.000 |