SJC HCM Cập nhật lúc: 17/08/2025 8:13:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
123.500.000
|
124.500.000
|
1.000.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
116.600.000
|
119.100.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
116.600.000
|
119.200.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
116.400.000
|
118.200.000
|
1.800.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
112.529.703
|
117.029.703
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
81.608.866
|
88.808.866
|
7.200.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 17/08/2025 7:27:56 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
116.600.000
|
119.100.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
115.800.000
|
118.800.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
114.410.000
|
117.910.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
112.720.000
|
116.720.000
|
4.000.000 |