SJC HCM Cập nhật lúc: 18/08/2025 10:43:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
124.000.000
500.000
|
125.000.000
500.000
|
1.000.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
117.000.000
400.000
|
119.500.000
400.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
117.000.000
400.000
|
119.600.000
400.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
116.800.000
400.000
|
118.600.000
400.000
|
1.800.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
112.925.743
396.040
|
117.425.743
396.040
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
81.908.896
300.030
|
89.108.896
300.030
|
7.200.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 18/08/2025 10:28:18 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
117.000.000
400.000
|
119.500.000
400.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
116.200.000
400.000
|
119.200.000
400.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
114.810.000
400.000
|
118.310.000
400.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
113.120.000
400.000
|
117.120.000
400.000
|
4.000.000 |