SJC HCM Cập nhật lúc: 19/11/2024 11:09:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
82.000.000
1.000.000
|
85.000.000
1.000.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
81.800.000
1.100.000
|
84.000.000
1.000.000
|
2.200.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
81.800.000
1.100.000
|
84.100.000
1.000.000
|
2.300.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
81.700.000
1.100.000
|
83.600.000
1.000.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
79.772.277
990.099
|
82.772.277
990.099
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
59.856.271
750.075
|
62.856.271
750.075
|
3.000.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 19/11/2024 3:36:46 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
81.600.000
1.300.000
|
84.100.000
1.300.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
80.800.000
1.300.000
|
83.800.000
1.300.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
80.500.000
1.300.000
|
83.500.000
1.300.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
60.150.000
970.000
|
63.150.000
970.000
|
3.000.000 |