SJC HCM Cập nhật lúc: 20/05/2025 10:35:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
116.800.000
|
119.300.000
|
2.500.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
111.000.000
-500.000
|
114.000.000
-500.000
|
3.000.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
111.000.000
-500.000
|
114.100.000
-500.000
|
3.100.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
111.000.000
-500.000
|
113.400.000
-500.000
|
2.400.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
107.777.228
-495.050
|
112.277.228
-495.050
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
78.708.506
-375.038
|
85.208.506
-375.038
|
6.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 20/05/2025 3:39:31 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
110.800.000
-700.000
|
113.800.000
-700.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
109.500.000
-700.000
|
113.500.000
-700.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
108.670.000
-690.000
|
112.670.000
-690.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
107.530.000
-690.000
|
111.530.000
-690.000
|
4.000.000 |