SJC HCM Cập nhật lúc: 20/11/2024 8:25:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
82.700.000
700.000
|
85.700.000
700.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
82.700.000
900.000
|
84.900.000
900.000
|
2.200.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
82.700.000
900.000
|
85.000.000
900.000
|
2.300.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
82.600.000
900.000
|
84.500.000
900.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
80.663.366
891.089
|
83.663.366
891.089
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
60.531.338
675.068
|
63.531.338
675.068
|
3.000.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 20/11/2024 2:44:05 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
82.200.000
600.000
|
84.700.000
600.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
81.400.000
600.000
|
84.400.000
600.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
81.100.000
600.000
|
84.100.000
600.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
60.600.000
450.000
|
63.600.000
450.000
|
3.000.000 |