SJC HCM Cập nhật lúc: 21/11/2024 11:05:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
83.700.000
1.000.000
|
86.200.000
500.000
|
2.500.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
83.700.000
1.000.000
|
85.600.000
700.000
|
1.900.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
83.700.000
1.000.000
|
85.700.000
700.000
|
2.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
83.600.000
1.000.000
|
85.200.000
700.000
|
1.600.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
81.356.436
693.069
|
84.356.436
693.069
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
61.056.391
525.053
|
64.056.391
525.053
|
3.000.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 21/11/2024 4:31:38 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
83.000.000
800.000
|
85.400.000
700.000
|
2.400.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
82.600.000
1.200.000
|
85.100.000
700.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
82.300.000
1.200.000
|
84.800.000
700.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
61.130.000
530.000
|
64.130.000
530.000
|
3.000.000 |