SJC HCM Cập nhật lúc: 26/08/2025 10:48:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
126.100.000
200.000
|
127.700.000
800.000
|
1.600.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
119.600.000
800.000
|
122.100.000
800.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
119.600.000
800.000
|
122.200.000
800.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
119.100.000
700.000
|
121.100.000
700.000
|
2.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
114.900.990
693.069
|
119.900.990
693.069
|
5.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
83.484.083
525.053
|
90.984.083
525.053
|
7.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 26/08/2025 8:39:18 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
119.600.000
500.000
|
122.100.000
500.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
118.800.000
500.000
|
121.800.000
500.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
117.380.000
490.000
|
120.880.000
490.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
115.660.000
490.000
|
119.660.000
490.000
|
4.000.000 |