SJC HCM Cập nhật lúc: 27/08/2025 8:58:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
126.000.000
-100.000
|
128.000.000
300.000
|
2.000.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
119.900.000
300.000
|
122.400.000
300.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
119.900.000
300.000
|
122.500.000
300.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
119.400.000
300.000
|
121.400.000
300.000
|
2.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
115.198.020
297.030
|
120.198.020
297.030
|
5.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
83.709.106
225.023
|
91.209.106
225.023
|
7.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 27/08/2025 8:26:35 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
119.900.000
300.000
|
122.400.000
300.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
119.100.000
300.000
|
122.100.000
300.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
117.680.000
300.000
|
121.180.000
300.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
115.960.000
300.000
|
119.960.000
300.000
|
4.000.000 |