SJC HCM Cập nhật lúc: 28/06/2025 8:33:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
117.200.000
-500.000
|
119.200.000
-500.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
113.200.000
-200.000
|
115.700.000
-200.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
113.200.000
-200.000
|
115.800.000
-200.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
113.200.000
-200.000
|
115.100.000
-200.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
109.460.396
-198.020
|
113.960.396
-198.020
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
79.583.633
-150.015
|
86.483.633
-150.015
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 28/06/2025 8:46:43 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
113.200.000
-200.000
|
115.700.000
-200.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.400.000
-200.000
|
115.400.000
-200.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
111.050.000
-190.000
|
114.550.000
-190.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
109.390.000
-200.000
|
113.390.000
-200.000
|
4.000.000 |