SJC HCM Cập nhật lúc: 28/08/2025 9:00:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
126.700.000
700.000
|
128.200.000
200.000
|
1.500.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
120.100.000
200.000
|
122.600.000
200.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
120.100.000
200.000
|
122.700.000
200.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
119.600.000
200.000
|
121.600.000
200.000
|
2.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
115.396.040
198.020
|
120.396.040
198.020
|
5.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
83.859.121
150.015
|
91.359.121
150.015
|
7.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 28/08/2025 8:30:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
120.100.000
200.000
|
122.600.000
200.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
119.300.000
200.000
|
122.300.000
200.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
117.880.000
200.000
|
121.380.000
200.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
116.150.000
190.000
|
120.150.000
190.000
|
4.000.000 |