SJC HCM Cập nhật lúc: 29/05/2025 10:46:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
115.500.000
-300.000
|
118.000.000
-300.000
|
2.500.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
110.300.000
-700.000
|
113.300.000
-700.000
|
3.000.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
110.300.000
-700.000
|
113.400.000
-700.000
|
3.100.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
110.300.000
-700.000
|
112.700.000
-700.000
|
2.400.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
107.084.158
-693.069
|
111.584.158
-693.069
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
77.783.453
-925.053
|
84.683.453
-525.053
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 29/05/2025 8:01:21 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
110.500.000
-300.000
|
113.500.000
-300.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
109.700.000
-300.000
|
113.200.000
-300.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
108.370.000
-300.000
|
112.370.000
-300.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
107.240.000
-290.000
|
111.240.000
-290.000
|
4.000.000 |