Giá vàng SJC Hồ Chí Minh, Cần Thơ hôm nay

SJC HCM Cập nhật lúc: 22/11/2024 10:08:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 84.700.000
1.000.000
86.700.000
500.000
2.000.000
NHẪN 1-5 chỉ 84.600.000
900.000
86.100.000
500.000
1.500.000
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ 84.600.000
900.000
86.200.000
500.000
1.600.000
Vàng Nữ Trang 9999 84.500.000
900.000
85.700.000
500.000
1.200.000
Vàng Nữ Trang 24k 81.851.485
495.050
84.851.485
495.050
3.000.000
Vàng Nữ Trang 18k 61.431.428
375.038
64.431.428
375.038
3.000.000

SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 22/11/2024 1:45:11 CH

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
NHẪN 1-5 chỉ 83.500.000
500.000
86.000.000
600.000
2.500.000
Vàng Nữ Trang 9999 83.200.000
600.000
85.700.000
600.000
2.500.000
Vàng Nữ Trang 24k 82.900.000
600.000
85.400.000
600.000
2.500.000
Vàng Nữ Trang 18k 61.580.000
450.000
64.580.000
450.000
3.000.000

PNG HCM Cập nhật lúc: 22/11/2024 1:33:00 CH

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 85.100.000
500.000
86.100.000
500.000
1.000.000
NHẪN 1-5 chỉ 85.100.000
500.000
86.100.000
500.000
1.000.000
Vàng Nữ Trang 9999 84.900.000
400.000
85.700.000
400.000
800.000
Vàng Nữ Trang 24k 83.940.000
390.000
84.940.000
390.000
1.000.000
Vàng Nữ Trang 18k 63.030.000
300.000
64.430.000
300.000
1.400.000

BTMC HCM Cập nhật lúc: 22/11/2024 9:55:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 85.230.000
400.000
86.180.000
400.000
950.000
NHẪN 1-5 chỉ 85.230.000
400.000
86.180.000
400.000
950.000
Vàng Nữ Trang 9999 84.600.000
400.000
86.000.000
400.000
1.400.000

DOJI HCM Cập nhật lúc: 22/11/2024 11:16:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 84.700.000
1.000.000
86.700.000
500.000
2.000.000
NHẪN 1-5 chỉ 85.100.000
300.000
86.100.000
300.000
1.000.000
Vàng Nữ Trang 9999 84.800.000
300.000
86.000.000
300.000
1.200.000
Giá vàng thế giới

Lịch sử giá vàng