Giá vàng SJC Hồ Chí Minh, Cần Thơ hôm nay

SJC HCM Cập nhật lúc: 31/03/2025 9:43:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 99.200.000
800.000
101.500.000
800.000
2.300.000
NHẪN 1-5 chỉ 98.800.000
600.000
100.800.000
400.000
2.000.000
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ 98.800.000
600.000
100.900.000
400.000
2.100.000
Vàng Nữ Trang 9999 98.800.000
600.000
100.500.000
400.000
1.700.000
Vàng Nữ Trang 24k 96.504.950
396.040
99.504.950
396.040
3.000.000
Vàng Nữ Trang 18k 72.532.538
300.030
75.532.538
300.030
3.000.000

SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:39:07 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
NHẪN 1-5 chỉ 88.300.000
91.000.000
2.700.000
Vàng Nữ Trang 9999 87.700.000
90.700.000
3.000.000
Vàng Nữ Trang 24k 87.090.000
90.090.000
3.000.000
Vàng Nữ Trang 18k 86.190.000
89.190.000
3.000.000

PNG HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:24:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 89.500.000
91.700.000
2.200.000
NHẪN 1-5 chỉ 89.500.000
91.700.000
2.200.000
Vàng Nữ Trang 9999 89.000.000
91.500.000
2.500.000
Vàng Nữ Trang 24k 88.370.000
90.870.000
2.500.000
Vàng Nữ Trang 18k 88.190.000
90.690.000
2.500.000

BTMC HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:37:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 89.100.000
93.050.000
3.950.000
NHẪN 1-5 chỉ 89.100.000
93.050.000
3.950.000
Vàng Nữ Trang 9999 88.900.000
92.800.000
3.900.000

DOJI HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:23:00 SA

Đơn vị: VNĐ/Lượng Giá mua Giá bán Chênh lệch
MIẾNG 90.100.000
93.100.000
3.000.000
NHẪN 1-5 chỉ 89.800.000
91.700.000
1.900.000
Vàng Nữ Trang 9999 89.400.000
91.600.000
2.200.000
Giá vàng thế giới

Lịch sử giá vàng