SJC HCM Cập nhật lúc: 01/07/2025 8:36:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
118.300.000
1.100.000
|
120.300.000
1.100.000
|
2.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.000.000
800.000
|
116.500.000
800.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
114.000.000
800.000
|
116.600.000
800.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
114.000.000
800.000
|
115.900.000
800.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
110.252.475
792.079
|
114.752.475
792.079
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
80.183.693
600.060
|
87.083.693
600.060
|
6.900.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 01/07/2025 8:44:25 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
113.800.000
600.000
|
116.300.000
600.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
113.000.000
600.000
|
116.000.000
600.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
111.640.000
590.000
|
115.140.000
590.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
109.980.000
590.000
|
113.980.000
590.000
|
4.000.000 |
BTMC HCM Cập nhật lúc: 01/07/2025 3:06:00 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
115.500.000
1.100.000
|
118.500.000
1.100.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
115.500.000
1.100.000
|
118.500.000
1.100.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
114.100.000
1.100.000
|
117.600.000
1.100.000
|
3.500.000 |
DOJI HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:23:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
90.100.000
|
93.100.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
89.800.000
|
91.700.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
89.400.000
|
91.600.000
|
2.200.000 |