SJC HCM Cập nhật lúc: 19/08/2025 8:56:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
124.000.000
|
125.000.000
|
1.000.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
117.000.000
|
119.500.000
|
2.500.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
117.000.000
|
119.600.000
|
2.600.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
116.800.000
|
118.600.000
|
1.800.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
112.925.743
|
117.425.743
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
81.908.896
|
89.108.896
|
7.200.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 19/08/2025 8:34:37 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
117.000.000
|
119.500.000
|
2.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
116.200.000
|
119.200.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
114.810.000
|
118.310.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
113.120.000
|
117.120.000
|
4.000.000 |
BTMC HCM Cập nhật lúc: 19/08/2025 2:05:00 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
117.200.000
|
120.200.000
|
3.000.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
117.200.000
|
120.200.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
115.500.000
|
119.300.000
|
3.800.000 |
DOJI HCM Cập nhật lúc: 19/08/2025 8:01:31 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |