SJC HCM Cập nhật lúc: 16/05/2025 10:10:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
117.300.000
900.000
|
120.000.000
1.100.000
|
2.700.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
112.000.000
1.000.000
|
115.000.000
1.000.000
|
3.000.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
112.000.000
1.000.000
|
115.100.000
1.000.000
|
3.100.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.000.000
1.000.000
|
114.400.000
1.000.000
|
2.400.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
108.767.327
990.099
|
113.267.327
990.099
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
79.458.581
750.075
|
85.958.581
750.075
|
6.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 16/05/2025 5:53:31 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
NHẪN 1-5 chỉ |
111.000.000
500.000
|
114.500.000
500.000
|
3.500.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
110.200.000
500.000
|
114.200.000
500.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
109.360.000
500.000
|
113.360.000
500.000
|
4.000.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
108.220.000
490.000
|
112.220.000
490.000
|
4.000.000 |
BTMC HCM Cập nhật lúc: 16/05/2025 3:27:00 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
114.000.000
500.000
|
117.000.000
500.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
114.000.000
500.000
|
117.000.000
500.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
112.700.000
600.000
|
116.400.000
500.000
|
3.700.000 |
DOJI HCM Cập nhật lúc: 11/02/2025 9:23:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
MIẾNG |
90.100.000
|
93.100.000
|
3.000.000 |
NHẪN 1-5 chỉ |
89.800.000
|
91.700.000
|
1.900.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
89.400.000
|
91.600.000
|
2.200.000 |